Mũi vít 2 đầu vuông Vessel A14R(SQ1 x 65H), A14R(SQ2 x 65H), A14R(SQ2 x 110H), A14R(SQ2 x 150H)
Kìm cắt khí nén trượt 2 phía Vessel GT-NY10S, GT-NY25S
Tay vặn cóc mũi vít loại cong Vessel TD-78
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10G, GT-NY10GR, GT-NY10G-4, GT-NY10GR-4
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Lưỡi thẳng cho nhựa Vessel NT03AJY, NT05AJY, NT10AJY