Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AS14(Ph No.1 x 65H), AS14(Ph No.2 x 45H), AS14(Ph No.2 x 65H), AS14(Ph No.2 x 110H)
Súng xịt khí 1.6MPa Chiyoda BG-50-L490, BG-50-S490, BG-50-S2-01, BG-50-G01F, BG-50-G01F-01
Súng xịt khí Sang A AG-LP
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Máy đánh bóng cầm tay Nitto Kohki APS
Lưỡi kìm cắt thẳng dành cho nhựa Vessel NY05AJB, NY10AJB, NY15AJB, NY25AJB