Tô vít 4 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Ph No.3 x 150), 200(Ph No.2 x 150), 200(Ph No.2 x 100), 200(Ph No.1 x 75)
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Kìm cắt nhiệt Vessel NKH20XL-25, NKH20XR-25
Máy giũa khí nén Nitto kohki 1/4" dòng MAH-16
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74