Kìm cắt khí nén kiểu F Vessel GT-NF05, GT-NF10, GT-NF15
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N3AP, N5AP, N7AP, N10AP
Chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8900BP
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Máy mài khí nén cầm tay Nitto Kohki MYS-20
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T15 x 75), N(T15 x 100), N(T20 x 75), N(T20 x 100)