Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AC141065, AC142065, AC142110, AC142150, AC142200
Súng vặn vít Vessel No.GT-S4.5XD
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS141035, GS141065, GS141110
Lưỡi kìm cắt lực mạnh Vessel N20AG, N20HS
Tô vít chính xác 2 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Slotted 2.6 x 30), 9000E(Slotted 3.4 x 15), 9000E(Slotted 1.8 x 30), 9000E(Slotted 1.3 x 30), 9000E(Slotted 0.9 x 30)