Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Tô vít 4 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Ph No.0000), TD-51(Ph No.000), TD-51(Ph No.1), TD-51(Ph No.00), TD-51(Ph No.0)
Lưỡi kìm cắt carbide Vessel N20BFB, N50AS
Súng xịt khí Sang A AG-LP
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-LIN 9 chi tiết
Súng Vặn Vít Có Chổi Than Delvo DLV7104/DLV8104/DLV8204 Series
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel ST14(Ph No.1 x 3.5 x 65H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 65H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 110H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 82H)