Tay vặn cóc mũi vít Vessel TD-79
Tô vít đóng 2 cạnh cán tròn Vessel 230(Slotted 5.5 x 75), 230(Slotted 6 x 100), 230(Slotted 6 x 150)
Tô vít cán tròn bánh răng cóc Vessel 2200(Slotted 6 x 100), 2200(Slotted 6 x 150), 2200(Ph No.3 x 150), 2200(Ph No.2 x 150), 2200(Ph No.2 x 100)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T15 x 75), N(T15 x 100), N(T20 x 75), N(T20 x 100)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N10LAP, N12AP, N20AP, N30AP
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ