Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 75), 220(Ph No.3 x 150), 220(Ph No.1 x 100), 220(Ph No.1 x 150)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Súng xịt khí Sang A AG-LP
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N3AP, N5AP, N7AP, N10AP
Súng vặn vít không chổi than Delvo dòng C Series (DLV45C)
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89