Bơm thủy lực piston: Thông số kỹ thuật và ứng dụng

10/11/2023

Lượt xem: 2279

Nội dung chính

    Máy bơm thủy lực piston do Anphatco.vn phân phối từ thương hiệu Daikin nổi tiếng với chất lượng sản phẩm ổn định, hiệu suất tốt và bển bỉ theo thời gian. Sau đây hãy cùng chúng tôi xem về sản phẩm này cũng như là thông số kỹ thuật của chúng.

    Bơm thủy lực piston Daikin V

    Bơm thủy lực piston Daikin loại V là sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu Daikin - Nhật Bản, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại phù hợp cho việc áp dụng trong nhiều nhà máy công nghiệp. Được trang bị đĩa nghiêng, bơm có thể đạt được áp suất cao trong thân bơm nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Điều này dẫn đến việc tăng công suất đầu ra tính trên đơn vị trọng lượng. Khi tăng độ cứng của cấu trúc đĩa nghiêng, mức độ ồn giảm đáng kể nhờ vào hình dạng của vỏ động cơ được tối ưu hóa thông qua các công nghệ đo lường và phân tích hiện đại.

    Đĩa van hình cầu và cân bằng thủy lực tối ưu giúp bơm hoạt động ổn định và hiệu quả cao trong nhiều điều kiện hoạt động. Sử dụng đĩa van hình cầu với khả năng chống mài mòn vượt trội đã cải thiện đáng kể các đặc tính chống ô nhiễm.

    Thông số kỹ thuật của máy bơm thủy lực piston Daikin V

    Bơm thủy lực piston Daikin VZ

    Bơm piston loại VZ là sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu Daikin - Nhật Bản, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và được công ty TNHH thiết bị phụ tùng An Phát phân phối chính hãng.

    Đặc điểm của bơm piston Daikin loại VZ:

    • Công suất đầu ra lớn.
    • Khi sử dụng độ ồn thấp.
    • Hiệu suất làm việc cao.
    • Tuổi thọ cao.

    Bơm Thủy Lực Piston Roto Daikin RP

    Bơm thủy lực piston Rotor RP là sản phẩm của thương hiệu Daikin - Nhật Bản, được sản xuất theo tiêu chuẩn tiên tiến hiện đại, đang được An Phát phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam.

    Đặc điểm nổi bật của bơm thủy lực Piston Rotor RP:

    • Độ ồn thấp: Giảm đáng kể độ ồn trong quá trình hoạt động, từ 10 đến 15 db (so với các bơm piston thông thường). Giảm thiểu tối đa tiếng ồn bằng cách áp dụng công nghệ duy nhất từ Daikin.
    • Kích thước nhỏ gọn: Cấu trúc tích hợp giảm tổng chiều dài khoảng 40% so với các kiểu máy thông thường của DAIKIN, giúp quá trình lắp đặt, đóng gói đơn giản hơn và giảm kích thước của máy chính.
    • Hoạt động ổn định: Động cơ điện và đầu bơm nằm kín trong vỏ máy. Tất cả các chi tiết – cơ cấu của bơm đều nằm trong môi trường ngâm dầu. Ngoài ra, động cơ ngâm trong dầu làm giảm sự gia tăng nhiệt độ của cuộn dây động cơ và cho phép máy hoạt động quá tải trong thời gian dài.
    • Tiêu chuẩn Châu Âu: Thiết bị phù hợp để tích hợp Tiêu chuẩn An toàn Châu Âu (CE) vì chúng được trang bị hộp đấu dây đáp ứng cấp bảo vệ chống xâm nhập IP54 (chống sự xâm nhập của bụi, nước) và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như EN60034-1.

    Thông số kỹ thuật

    Bộ Điều khiển bù áp (Pressure compensator control)

    thong-so-bom-piston-rotor-daikin-RP

    Bộ điều khiển kết hợp (phản hồi áp suất)

    thong-so-bom-piston-rotor-daikin-RP

    Bộ điều khiển kết hợp (cuộn từ)

    thong-so-bom-piston-rotor-daikin-RP

    1. Model:
              RP: bơm thủy lực dòng RP
    2. Công suất máy bơm (Pump capacity)
    08:   8.0 cm3/rev
    15: 14.8 cm3/rev
    23: 24.4 cm3/rev
    38: 37.7 cm3/rev
    3. Cách điều khiển I (Control Method I)
    A:  Pressure compensator control (Điều khiển bù áp)
    C:  Combination control (bộ điều khiển kết hợp)
    4. Phạm vi điều chỉnh áp suất thấp (Xem bảng phạm vi điều chỉnh áp suất)
    5. Phạm vi điều chỉnh áp suất thấp
    1:  2.5 to   7 MPa {25 to   70 kgf/cm2}
    2:  2.5 to 14 MPa {25 to 140 kgf/cm2}
    6. Phạm vi điều chỉnh áp suất cao
    1:  2.5 to   7 MPa {25 to   70 kgf/cm2}
    2:  2.5 to 14 MPa {25 to 140 kgf/cm2}
    3:  3.5 to 21 MPa {35 to 210 kgf/cm2}
    7. Phương pháp điều khiển II (Control method II)
    H: Pressure feedback method (phản hồi áp suất)
    J: Solenoid operated method (sử dụng cuộn từ)
    8. Điện áp cấp cho van điện từ (Voltage code for the solenoid valve)
    A: AC 100 V (50/60 Hz), AC 110 V (60 Hz)
    B: AC 200 V (50/60 Hz), AC 220 V (60 Hz)
    P: DC 24 V
    9. Đầu ra động cơ (xem bảng thông số)
    10. Thông số điện áp
    No designation:     AC 200 V (50/60 Hz), AC 220 V (60 Hz)
    X:                         AC 230 V (50 Hz)
    Y:                         AC 380 V (50 Hz), AC 400 V (50/60 Hz) AC 415 V (50 Hz),
    AC 440 V (60 Hz) AC 460 V (60 Hz)
    11. Phiên bản (Design No.)
    Số phiên bản có sự thay đổi về thiết kế
    12. Cách thức điều khiển III
    Không chỉ định: Không có hệ thống điều khiển từ xa
    RC: Với thiết bị điều khiển từ xa
    13. Lắp đặt máy bơm
    Không chỉ định: Giá đỡ chân
    T: Lắp đặt thẳng đứng * 1

    Một số câu hỏi thường gặp khi sử dụng bơm thủy lực piston

    Làm thế nào để kiểm tra áp suất của bơm thủy lực piston?

    Để kiểm tra áp suất của bơm thủy lực piston, bạn cần sử dụng một đồng hồ đo áp suất thủy lực. Đồng hồ đo áp suất thủy lực có thể được mua tại các cửa hàng bán dụng cụ và thiết bị thủy lực.

    Các bước kiểm tra áp suất của bơm thủy lực piston như sau:

    1. Ngắt nguồn điện hoặc động cơ của bơm thủy lực.
    2. Lắp đặt đồng hồ đo áp suất thủy lực vào đường ống áp suất đầu ra của bơm thủy lực.
    3. Khởi động lại bơm thủy lực.
    4. Đọc giá trị áp suất trên đồng hồ đo áp suất thủy lực.

    Áp suất đầu ra của bơm thủy lực phải nằm trong dải áp suất cho phép của bơm. Nếu áp suất quá cao hoặc quá thấp, có thể có vấn đề với bơm hoặc hệ thống thủy lực.

    Cách bảo dưỡng định kỳ cho bơm thủy lực là gì và tại sao nó quan trọng?

    Bảo dưỡng định kỳ cho bơm thủy lực là việc thực hiện các công việc kiểm tra, bảo trì, sửa chữa bơm thủy lực theo định kỳ. Bảo dưỡng định kỳ giúp đảm bảo bơm thủy lực hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

    Các công việc bảo dưỡng định kỳ cho bơm thủy lực bao gồm:

    • Kiểm tra mức dầu thủy lực và thay dầu thủy lực định kỳ.
    • Kiểm tra và làm sạch bộ lọc dầu thủy lực.
    • Kiểm tra các rò rỉ dầu thủy lực.
    • Kiểm tra các khớp nối và các bộ phận khác của bơm thủy lực.
    • Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị mòn hoặc hư hỏng.

    Bảo dưỡng định kỳ cho bơm thủy lực quan trọng vì nó giúp:

    • Giảm thiểu nguy cơ hư hỏng bơm thủy lực.
    • Tăng tuổi thọ của bơm thủy lực.
    • Tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế bơm thủy lực.

    Nguyên nhân gây ra tiếng ồn lớn khi bơm hoạt động và làm thế nào để giảm thiểu nó?

    Tiếng ồn lớn khi bơm thủy lực hoạt động có thể do một số nguyên nhân sau:

    • Rò rỉ dầu thủy lực.
    • Khớp nối bị lỏng hoặc mòn.
    • Các bộ phận của bơm thủy lực bị mòn hoặc hư hỏng.

    Để giảm thiểu tiếng ồn lớn khi bơm thủy lực hoạt động, bạn cần kiểm tra và khắc phục các nguyên nhân gây ra tiếng ồn.

    Các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn lớn khi bơm thủy lực hoạt động bao gồm:

    • Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị mòn hoặc hư hỏng.
    • Kiểm tra và làm chặt các khớp nối.
    • Thêm chất bôi trơn vào các bộ phận chuyển động.

    Làm thế nào để xác định khi nào cần phải thay thế hoặc sửa chữa các bộ phận của bơm thủy lực piston?

    Có một số dấu hiệu cho thấy cần phải thay thế hoặc sửa chữa các bộ phận của bơm thủy lực piston, bao gồm:

    • Bơm thủy lực không hoạt động.
    • Bơm thủy lực hoạt động không ổn định.
    • Bơm thủy lực phát ra tiếng ồn lớn.
    • Bơm thủy lực bị rò rỉ dầu thủy lực.

    Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, bạn nên ngừng sử dụng bơm thủy lực và liên hệ với nhà cung cấp hoặc kỹ sư bảo trì để được hỗ trợ.

    Cách kiểm tra và làm sạch bộ lọc trên bơm thủy lực để duy trì hiệu suất tối ưu?

    Bộ lọc dầu thủy lực có vai trò lọc sạch các tạp chất ra khỏi dầu thủy lực. Dầu thủy lực bị bẩn có thể làm giảm hiệu suất của bơm thủy lực và gây ra hư hỏng cho các bộ phận khác của hệ thống thủy lực.

    Để duy trì hiệu suất tối ưu của bơm thủy lực, bạn cần kiểm tra và làm sạch bộ lọc dầu thủy lực thường xuyên.

    Các bước kiểm tra và làm sạch bộ lọc dầu thủy lực như sau:

    1. Ngắt nguồn điện hoặc động cơ của bơm thủy lực.
    2. Tháo bộ lọc dầu thủy lực.
    3. Kiểm tra bộ lọc dầu thủy lực xem có bị rách, thủng hoặc bẩn không.
    4. Nếu bộ lọc dầu thủy lực bị rách, thủng hoặc bẩn, hãy thay thế bộ lọc dầu thủy lực mới.
    5. Nếu bộ lọc dầu thủy

     

     

     

     

     

    telteltel