Van tiết lưu Chiyoda B4-M5SC-O, B4-M5SC-I, B4-01SC-O, B4-01SC-I


Model: FUJI speed controller β metal 1

Xuất xứ: Japan


  • Có phần thân siêu nhỏ, nhờ vậy có thể giúp giảm thiểu được không gian ống.
  • Được trang bị vòng khóa xoay.
  • Phần có ren được gia công bịt kín (Vít loại R).

Các sản phẩm "Ống dẫn và đầu nối" khác

(960)
Đầu nối nhanh thủy lực Nitto 2HP-GS, 3HP-GS, 4HP-GS, 6HP-GS
Đầu nối nhanh thủy lực Nitto 2HP-GS, 3HP-GS, 4HP-GS, 6HP-GS
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A One-Touch Fittings Dòng GPLJ
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A One-Touch Fittings Dòng GPLJ
Đầu nối nhanh bốn đầu Chiyoda 10-02S1D2, 10-03S1D2, 12-03S1D2, 12-04S1D2
Đầu nối nhanh bốn đầu Chiyoda 10-02S1D2, 10-03S1D2, 12-03S1D2, 12-04S1D2
Đầu Nối Nhanh Khí Nén Chữ Y Sang A One-Touch Fittings Dòng PWT (Male Y)
Đầu Nối Nhanh Khí Nén Chữ Y Sang A One-Touch Fittings Dòng PWT (Male Y)
Van tiết lưu Chiyoda C8-01SCH-O, C8-01SCH-I, C8-02SCH-O, C8-02SCH-I, C8-03SCH-O, C8-03SCH-I
Van tiết lưu Chiyoda C8-01SCH-O, C8-01SCH-I, C8-02SCH-O, C8-02SCH-I, C8-03SCH-O, C8-03SCH-I
Đầu nối dải áp suất thấp bằng nhựa Nitto kohki LD-6TSF, LD-8TSF, LD-12TSF, LD-16TSF, LD-24TSF
Đầu nối dải áp suất thấp bằng nhựa Nitto kohki LD-6TSF, LD-8TSF, LD-12TSF, LD-16TSF, LD-24TSF
Van tiết lưu Sang-A GNSF 04, GNSF 06, GNSF 08, GNSF 10, GNSF 12
Van tiết lưu Sang-A GNSF 04, GNSF 06, GNSF 08, GNSF 10, GNSF 12
telteltel