Van tiết lưu Chiyoda B12R-03SC-O, B12R-03SC-I, B12R-04SC-O, B12R-04SC-I
Đầu nối khử áp thân nhôm Chiyoda MFXP-02M, MFXP-03M, MFXP-04M
Đầu nối nhanh ba đầu Chiyoda 10R-02S3, 10R-03S3, 12R-03S3, 12R-04S3
Đầu nối nhanh chữ L Chiyoda H5-2MLU-Ni
Van tiết lưu Sang-A NSE 06-M3C, NSE 06-M5C, NSE 06-01C, NSE 06-02C
Đầu nối dải áp suất thấp bằng nhựa Nitto kohki LF-6TPM, LF-8TPM, LF-12TPM, LF-16TPM, LF-24TPM
Ống dẫn khí nén Chiyoda TPS-10-5, TPS-10-10, TPS-10-15, TPS-10-20, TPS-10-25, TPS-10-30