Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.0 x 200), 6100(Ph No.0 x 150), 6100(Ph No.0 x 100), 6100(Ph No.1 x 75), 6100(Ph No.0 x 75)


Model: "Crystaline" Screwdriver (Thin Shank Type) 2

Origin: Japan


  • Tay cầm trong suốt màu sáng, có màu sắc phân biệt loại 2 cạnh và 4 cạnh.
  • Thân tô vít nhỏ, thuận tiện thao tác ở những vị trí hẹp.
  • Hợp kim Vanadi và Crôm có độ cứng cao.

Other products "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay"

(298)
Súng vặn Bulong Kuken 1/2 KW-1800pro-I
Súng vặn Bulong Kuken 1/2 KW-1800pro-I
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Kìm cắt khí nén Vessel  GT-NS3, GT-NS5, GT-NS7, GT-NS10L, GT-NS, GT-NS20H-1
Kìm cắt khí nén Vessel GT-NS3, GT-NS5, GT-NS7, GT-NS10L, GT-NS, GT-NS20H-1
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 65), V(T20 x 65), V(T15 x 110), V(T15 x 65)
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 65), V(T20 x 65), V(T15 x 110), V(T15 x 65)
Bộ chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8906BP 6 chi tiết
Bộ chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8906BP 6 chi tiết
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
telteltel