Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Lưỡi cắt thẳng cho kim loại Vessel NW1BJ, N3BJ, N5BJ, N7BJ, NW10BJ, NW20BJ, NW20BJ
Súng vặn vít Vessel No.GT-P60XD
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Tô vít nạy đinh vít Vessel 970(CR x 120)