Lưỡi thẳng cho nhựa Vessel NT03AJY, NT05AJY, NT10AJY
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel AX162065, AX162100
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel ST14(Ph No.1 x 3.5 x 65H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 65H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 110H), ST14(Ph No.2 x 3.5 x 82H)
Máy khoan từ tự động Nitto Kohki WA-5000
Tay vặn cóc mũi vít loại cong Vessel TD-78
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N3AP, N5AP, N7AP, N10AP
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F