Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Tô vít đóng 4 cạnh cán gỗ Vessel 350(Ph No.3 x 150), 350(Ph No.4 x 200), 350(Ph No.1 x 75), 350(Ph No.2 x 100)
Lưỡi kìm cắt lực mạnh với đầu carbide Vessel N30BBB, N50BBB
Tô vít chính xác 2 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Slotted 2.6 x 30), 9000E(Slotted 3.4 x 15), 9000E(Slotted 1.8 x 30), 9000E(Slotted 1.3 x 30), 9000E(Slotted 0.9 x 30)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
Tô vít nạy đinh vít Vessel 970(CR x 120)