Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-S 9 chi tiết
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Súng vặn vít Vessel No.GT-S4.5XD
Tô vít chính xác 5 cạnh Vessel TD-54 IPR
Tô vít cán tròn thân cách điện dài Vessel 225(Ph No.2 x 150), 225(Ph No.2 x 100), 225(Slotted 6 x 100), 225(Slotted 6 x 150)