Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Tô vít cán tròn thân cách điện dài Vessel 225(Ph No.2 x 150), 225(Ph No.2 x 100), 225(Slotted 6 x 100), 225(Slotted 6 x 150)
Lưỡi kìm cắt thẳng dành cho nhựa Vessel NY03AJ, NY05AJ, NY10AJ, NY15AJ, NY25AJ
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.2 x 250), 6100(Ph No.2 x 200), 6100(Ph No.1 x 200), 6100(Ph No.1 x 100), 6100(Ph No.1 x 150)
Tô vít chính xác 5 cạnh Vessel TD-54 IPR