Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki LB-6TSM, LB-8TSM, LB-10TSM, LB-12TSM


Model: Lever Lock Cupla Metal Body 11

Origin: Nhật Bản


  • Được sử dụng cho hệ thống làm mát tuần hoàn của máy đúc nhôm.
  • Áp suất làm việc: 0.7 - 1.8 MPa và 0.2 - 0.5 (Made to order)
  • Cấu trúc van thông thẳng.
  • Vật liệu thân: Hợp kim nhôm, Hợp kim đồng, Thép không gỉ
  • Ứng dụng: Dẫn khí, nước, dầu thủy lực, hơi, bột.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối khí nén chữ T Sang A GPT 0401(L), GPT 0402(L), GPT 0403(L)
Đầu nối khí nén chữ T Sang A GPT 0401(L), GPT 0402(L), GPT 0403(L)
Đầu nối Chiyoda PT Elbow Brush Series
Đầu nối Chiyoda PT Elbow Brush Series
Van tiết lưu mini kiểm soát tốc độ Chiyoda FM6R-M5-O(I), FM6R-M5W-O(I), FM6R-01-O(I), FM6R-01W-O(I)
Van tiết lưu mini kiểm soát tốc độ Chiyoda FM6R-M5-O(I), FM6R-M5W-O(I), FM6R-01-O(I), FM6R-01W-O(I)
Đầu nối nhanh chữ T Chiyoda CKT-4-M5, CKT-4-01, CKT-4-02
Đầu nối nhanh chữ T Chiyoda CKT-4-M5, CKT-4-01, CKT-4-02
Đầu nối Toyox Toyoconnector TC3-CS
Đầu nối Toyox Toyoconnector TC3-CS
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda F8-02MS, F8-02MSW, F8-03MS, F8-03MSW, F10-01MS, F10-01MSW
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda F8-02MS, F8-02MSW, F8-03MS, F8-03MSW, F10-01MS, F10-01MSW
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPH 1002(2), GPH 1003(2), GPH 1004(2)
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPH 1002(2), GPH 1003(2), GPH 1004(2)
telteltel