Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS161065, GS161100, GS161150, GS161200, GS162065
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Tay vặn cóc mũi vít loại cong Vessel TD-78
Lưỡi kìm cắt nhựa dạng khuỷu Vessel NY05AH, NY05RAH, NY10AH, NY10RAH, NY15AH, NY15RAH, NY25AH, NY25RAH
Tô vít đóng 4 cạnh cán gỗ Vessel 350(Ph No.3 x 150), 350(Ph No.4 x 200), 350(Ph No.1 x 75), 350(Ph No.2 x 100)
Kìm cắt nhiệt Vessel NKH20XL-25, NKH20XR-25
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS