Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)


Model: "FAMIDORA" Reversible Blade Screwdriver

Origin: Japan


  • Tay cầm được thiết kế thuận tiện với bàn tay người dùng.
  • Trục thay đổi được tôi cứng, đầu mũi vít cứng.

Other products "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay"

(298)
Lưỡi kìm cắt thẳng dành cho nhựa Vessel NY03AJ, NY05AJ, NY10AJ, NY15AJ, NY25AJ
Lưỡi kìm cắt thẳng dành cho nhựa Vessel NY03AJ, NY05AJ, NY10AJ, NY15AJ, NY25AJ
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWS1, GT-NWS10, GT-NWS20, GT-NWS30
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWS1, GT-NWS10, GT-NWS20, GT-NWS30
Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)
Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)
Tô vít 4 cạnh tay cầm siêu êm Vessel 700(Ph No.1 x 75), 700(Ph No.2 x 100), 700(Ph No.2 x 150), 700(Ph No.3 x 150)
Tô vít 4 cạnh tay cầm siêu êm Vessel 700(Ph No.1 x 75), 700(Ph No.2 x 100), 700(Ph No.2 x 150), 700(Ph No.3 x 150)
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)
Máy khoan khí nén Kuken KDR
Máy khoan khí nén Kuken KDR
telteltel