Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 350(Slotted 8 x 150), 350(Slotted 10 x 300), 350(Slotted 9 x 200), 350(Slotted 5.5 x 75), 350(Slotted 6 x 100)


Model: Wooden Handle Tang-Thru Screwdriver 2

Origin: Japan


  • Có tay cầm bằng gỗ và chuôi đóng bằng thép dày.
  • Mũi vặn vít ngắn.
  • Có gắn mã vạch trên thân tô vít.

Other products "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay"

(298)
Tô vít 4 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Ph No.3 x 150), 200(Ph No.2 x 150), 200(Ph No.2 x 100), 200(Ph No.1 x 75)
Tô vít 4 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Ph No.3 x 150), 200(Ph No.2 x 150), 200(Ph No.2 x 100), 200(Ph No.1 x 75)
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS162082, GS162100, GS162130, GS162150, GS162200, GS162300
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS162082, GS162100, GS162130, GS162150, GS162200, GS162300
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS143035, GS143065, GS143110, GS143150
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS143035, GS143065, GS143110, GS143150
Lưỡi cắt thẳng chữ V  cho nhựa Vessel NT05AJV, NT10AJV
Lưỡi cắt thẳng chữ V cho nhựa Vessel NT05AJV, NT10AJV
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
telteltel