Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone – S2 TSIS2


Model: TSIS2

Origin: Nhật Bản


  • Có khả năng chịu nhiệt/chịu lạnh vượt trội (-30)°C đến 150°C.
  • Chống gãy gập và chống xẹp ống.
  • Dùng cho áp suất dương và áp suất âm.
  • Nhiều lớp silicone hơn TSIS nên có tuổi thọ cao.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối nhanh khí nén chữ T Chiyoda FS8-03MT, FS8-03MTW, FS10-01MT, FS10-01MTW, FS10-02MT, FS10-02MTW
Đầu nối nhanh khí nén chữ T Chiyoda FS8-03MT, FS8-03MTW, FS10-01MT, FS10-01MTW, FS10-02MT, FS10-02MTW
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GMPC 04M5, GMPC 04M6
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GMPC 04M5, GMPC 04M6
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPC 08G01, GPC 08G02, GPC 08G03, GPC 08G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPC 08G01, GPC 08G02, GPC 08G03, GPC 08G04
Ống dẫn đa năng Chiyoda Slitted Spiral Tubing SSE
Ống dẫn đa năng Chiyoda Slitted Spiral Tubing SSE
Đầu nối nhanh thủy lực Nitto 2HS-GP, 3HS-GP, 4HS-GP, 6HS-GP
Đầu nối nhanh thủy lực Nitto 2HS-GP, 3HS-GP, 4HS-GP, 6HS-GP
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda F12-03MY, F12-03MYW, F12-04MY, F12-04MYW
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda F12-03MY, F12-03MYW, F12-04MY, F12-04MYW
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Chiyoda F6-PL, F6-PLW, F8-PL, F8-PLW, F10-PL, F10-PLW, F12-PL, F12-PLW
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Chiyoda F6-PL, F6-PLW, F8-PL, F8-PLW, F10-PL, F10-PLW, F12-PL, F12-PLW
telteltel