Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone – S2 TSIS2


Model: TSIS2

Origin: Nhật Bản


  • Có khả năng chịu nhiệt/chịu lạnh vượt trội (-30)°C đến 150°C.
  • Chống gãy gập và chống xẹp ống.
  • Dùng cho áp suất dương và áp suất âm.
  • Nhiều lớp silicone hơn TSIS nên có tuổi thọ cao.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPOL 10G02, GPOL 10G03, GPOL 10G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPOL 10G02, GPOL 10G03, GPOL 10G04
Van tiết lưu Chiyoda C6-M5SCH-O, C6-M5SCH-I, C6-01SCH-O, C6-01SCH-I, C6-02SCH-O, C6-02SCH-I
Van tiết lưu Chiyoda C6-M5SCH-O, C6-M5SCH-I, C6-01SCH-O, C6-01SCH-I, C6-02SCH-O, C6-02SCH-I
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPAF 1002, GPAF 1003, GPAF 1004
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPAF 1002, GPAF 1003, GPAF 1004
Dây hơi áp lực Sang-A U
Dây hơi áp lực Sang-A U
Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone Hose TSI-38, TSI-3820 , TSI-50 , TSI-5010
Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone Hose TSI-38, TSI-3820 , TSI-50 , TSI-5010
Đầu nối nhanh khí nén chữ T Sang A GPST 0601(L), GPST 0602(L), GPST 0603(L), GPST 0604(L)
Đầu nối nhanh khí nén chữ T Sang A GPST 0601(L), GPST 0602(L), GPST 0603(L), GPST 0604(L)
Đầu nối nhanh Chiyoda C4P-02F, C4P-02FF, C4P-03F, C4P-04F
Đầu nối nhanh Chiyoda C4P-02F, C4P-02FF, C4P-03F, C4P-04F
telteltel