Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone-S TSIS


Model: TSIS

Origin: Nhật Bản


  • Có khả năng chịu nhiệt/chịu lạnh vượt trội (-30)°C đến 150°C.
  • Chống gãy gập và chống xẹp ống.
  • Dùng cho áp suất dương và áp suất âm.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki LA-16TPF, LA-20TPF, LA-24TPF, LA-32TPF
Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki LA-16TPF, LA-20TPF, LA-24TPF, LA-32TPF
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPAF 0801, GPAF 0802, GPAF 0803, GPAF 0804
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPAF 0801, GPAF 0802, GPAF 0803, GPAF 0804
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPOC 04G01, GPOC 04G02, GPOC 04G03
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPOC 04G01, GPOC 04G02, GPOC 04G03
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPLL 06G01, GPLL 06G02, GPLL 06G03, GPLL 06G04
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPLL 06G01, GPLL 06G02, GPLL 06G03, GPLL 06G04
Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki L-16SD, L-20SD, L-24SD, L-32SD
Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki L-16SD, L-20SD, L-24SD, L-32SD
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPST 10G01(L), GPST 10G02(L), GPST 10G03(L), GPST 10G04(L)
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPST 10G01(L), GPST 10G02(L), GPST 10G03(L), GPST 10G04(L)
Đầu nối nhanh chữ L Chiyoda CKL-4-01-2L, CKL-4-02-2L, CKL-6-01-2L, CKL-6-02-2L
Đầu nối nhanh chữ L Chiyoda CKL-4-01-2L, CKL-4-02-2L, CKL-6-01-2L, CKL-6-02-2L
telteltel