Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone-S TSIS


Model: TSIS

Origin: Nhật Bản


  • Có khả năng chịu nhiệt/chịu lạnh vượt trội (-30)°C đến 150°C.
  • Chống gãy gập và chống xẹp ống.
  • Dùng cho áp suất dương và áp suất âm.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối nhanh chữ T Chiyoda RUT-4-00, RUT-6-00, RUT-8-00, RUT-10-00, RUT-12-00
Đầu nối nhanh chữ T Chiyoda RUT-4-00, RUT-6-00, RUT-8-00, RUT-10-00, RUT-12-00
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPLL 0601, GPLL 0602, GPLL 0603
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPLL 0601, GPLL 0602, GPLL 0603
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPH 08G01, GPH 08G02, GPH 08G03, GPH 08G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPH 08G01, GPH 08G02, GPH 08G03, GPH 08G04
Cụm đầu nối nhanh khí nén Sang A GPH 1203(3), GPH 1204(3)
Cụm đầu nối nhanh khí nén Sang A GPH 1203(3), GPH 1204(3)
Đầu nối nhanh chữ Y Chiyoda 8R-01BY, 8R-02BY, 8R-03BY, 10R-01BY, 10R-02BY, 10R-03BY, 10R-04BY
Đầu nối nhanh chữ Y Chiyoda 8R-01BY, 8R-02BY, 8R-03BY, 10R-01BY, 10R-02BY, 10R-03BY, 10R-04BY
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda FR4-6J, FR4-6JW, FR4-8J, FR4-8JW, FR6-8J, FR6-8JW
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda FR4-6J, FR4-6JW, FR4-8J, FR4-8JW, FR6-8J, FR6-8JW
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPLLP 0801, GPLLP 0802, GPLLP 0803, GPLLP 0804
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPLLP 0801, GPLLP 0802, GPLLP 0803, GPLLP 0804
telteltel