Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone-P TSIP


Model: TSIP

Origin: Nhật Bản


  • Có khả năng chịu nhiệt/chịu lạnh vượt trội (-30)°C đến 100°C.
  • Chống gãy gập và chống xẹp ống.
  • Dùng cho áp suất dương và áp suất âm.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPL45 12G01, GPL45 12G02, GPL45 12G03, GPL45 12G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPL45 12G01, GPL45 12G02, GPL45 12G03, GPL45 12G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPA 08G01, GPA 08G02, GPA 08G03, GPA 08G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPA 08G01, GPA 08G02, GPA 08G03, GPA 08G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPHF 0401-G01, GPHF 0402-G02, GPHF 0403-G03
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPHF 0401-G01, GPHF 0402-G02, GPHF 0403-G03
Ống dẫn khí nén Chiyoda TPS-8-35, TPS-8-40, TPS-8-45, TPS-8-50, TPS-8-55, TPS-8-60
Ống dẫn khí nén Chiyoda TPS-8-35, TPS-8-40, TPS-8-45, TPS-8-50, TPS-8-55, TPS-8-60
Đầu nối nhanh chữ L Chiyoda 4R-00LC, 6R-00LC, 8R-00LC, 10R-00LC, 12R-00LC
Đầu nối nhanh chữ L Chiyoda 4R-00LC, 6R-00LC, 8R-00LC, 10R-00LC, 12R-00LC
Đầu nối nhanh chữ T Chiyoda RKT-8-01, RKT-8-02, RKT-8-03
Đầu nối nhanh chữ T Chiyoda RKT-8-01, RKT-8-02, RKT-8-03
Đầu nối nhanh thủy lực tự đóng Nitto Kohki 6S-A, 8S-A, 10S-A, 12S-A, 16S-A
Đầu nối nhanh thủy lực tự đóng Nitto Kohki 6S-A, 8S-A, 10S-A, 12S-A, 16S-A
telteltel