Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone Hose TSI-840, TSI-9, TSI-940, TSI-12, TSI-1220


Model: Toyosilicone Hose 2

Origin: Nhật Bản


  • Có khả năng chịu nhiệt/ chịu lạnh (-30)°C đến 150°C
  • Ngăn ngừa nổ ống do cấu trúc bố vải đặc biệt
  • Dùng cho áp suất dương

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối nhanh ống mềm Chiyoda H6.5-2MU, ZTO-605U, H8-3MU, GTO-92U, H11-4MU, GTO-93U
Đầu nối nhanh ống mềm Chiyoda H6.5-2MU, ZTO-605U, H8-3MU, GTO-92U, H11-4MU, GTO-93U
Đầu nối nhanh ống mềm Chiyoda H5-1MU, GTO-81U, H5-2MU, GTO-82U, H6-2MU, ZTO-602U
Đầu nối nhanh ống mềm Chiyoda H5-1MU, GTO-81U, H5-2MU, GTO-82U, H6-2MU, ZTO-602U
Đầu nối nhanh ba đầu Chiyoda 4R-01S3, 6R-01S3, 6R-02S3, 8R-01S3, 8R-02S3, 8R-03S3
Đầu nối nhanh ba đầu Chiyoda 4R-01S3, 6R-01S3, 6R-02S3, 8R-01S3, 8R-02S3, 8R-03S3
Bộ chia nhánh ống dẫn Chiyoda Unifold Touch Connector
Bộ chia nhánh ống dẫn Chiyoda Unifold Touch Connector
Đầu nối thẳng Sang-A GPOC 1201, GPOC 1202, GPOC 1203, GPOC 1204
Đầu nối thẳng Sang-A GPOC 1201, GPOC 1202, GPOC 1203, GPOC 1204
Ống mềm đa năng Chiyoda Slitted Straight Tube STE
Ống mềm đa năng Chiyoda Slitted Straight Tube STE
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPST 14G03, GPST 14G04, GPST 16G03, GPST 16G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPST 14G03, GPST 14G04, GPST 16G03, GPST 16G04
telteltel