Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Lưỡi cắt Vessel NM20AJ, NM20AP, NM20AE, NM20AE, NM20AE, NM20AE
Máy giũa khí nén 1/4" Nitto kohki dòng ASH-900, ASH-100
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT03, GT-NT03R, GT-NT03-4, GT-NT03R-4
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N10LAP, N12AP, N20AP, N30AP
Tô vít 4 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Ph No.3 x 150), 200(Ph No.2 x 150), 200(Ph No.2 x 100), 200(Ph No.1 x 75)