Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel AX162065, AX162100
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm êm ái Vessel 610(Ph No.1 x 100), 610(Ph No.1 x 150), 610(Ph No.0 x 75), 610(Ph No.0 x 100), 610(Ph No.1 x 75), 610(Ph No.00 x 75)
Tô vít bánh cóc Vessel TD-6804MG(w/ 4 bits)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3HS, N5HS, N7HS, N10HS, N12HS
Máy giũa khí công nghiệp Nitto Kohki SHL-40
Chìa vặn torx đầu tròn Vessel No.8509TXH bộ 9 chi tiết
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30