Tô vít ngắn tay cầm êm ái Vessel 720(Slotted 6 x 15), 720(Ph No.1 x 15), 720(Ph No.2 x 15)
Lưỡi cắt thẳng cho kim loại Vessel NW1BJ, N3BJ, N5BJ, N7BJ, NW10BJ, NW20BJ, NW20BJ
Chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8900BP
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS143035, GS143065, GS143110, GS143150
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AC141065, AC142065, AC142110, AC142150, AC142200
Tô vít chính xác 5 cạnh Vessel TD-54 IPR
Súng vặn vít Kuken 1/4 KW-7PD