Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AL14(Ph No.2 x 65H), AL14(Ph No.2 x 110H)
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N10LAP, N12AP, N20AP, N30AP
Súng xịt khí nén Sang A AIR GUN 02SP
Máy chà nhám Kuken KOS-42S
Bộ chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8906BP 6 chi tiết
Gá cho kìm cắt Vessel GT-NR