Lưỡi kìm cắt carbide Vessel N20BFB, N50AS


Model: Clipper blades with carbide tips

Origin: Japan


  • BFB/ hình dạng kìm cắt kẹp với đầu cacbua phù hợp cắt dây kim loại, ống mỏng.
  • AS/loại lưỡi cắt kẹp tiêu chuẩn.

Other products "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay"

(298)
Súng xịt khí  1.6MPa Chiyoda BG-50-L490, BG-50-S490, BG-50-S2-01, BG-50-G01F, BG-50-G01F-01
Súng xịt khí 1.6MPa Chiyoda BG-50-L490, BG-50-S490, BG-50-S2-01, BG-50-G01F, BG-50-G01F-01
Máy mài khí nén cầm tay Nitto Kohki MYS-20
Máy mài khí nén cầm tay Nitto Kohki MYS-20
Lưỡi kìm cắt cuống phun trong khuôn mẫu Vessel N20AK249
Lưỡi kìm cắt cuống phun trong khuôn mẫu Vessel N20AK249
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Kéo cắt khí nén Vessel GT/H
Kéo cắt khí nén Vessel GT/H
Tô vít 2 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Slotted 3.5), TD-51(Slotted 3), TD-51(Slotted 2.3)
Tô vít 2 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Slotted 3.5), TD-51(Slotted 3), TD-51(Slotted 2.3)
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm êm ái Vessel 610(Ph No.1 x 100), 610(Ph No.1 x 150), 610(Ph No.0 x 75), 610(Ph No.0 x 100), 610(Ph No.1 x 75), 610(Ph No.00 x 75)
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm êm ái Vessel 610(Ph No.1 x 100), 610(Ph No.1 x 150), 610(Ph No.0 x 75), 610(Ph No.0 x 100), 610(Ph No.1 x 75), 610(Ph No.00 x 75)
telteltel