Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 75), 220(Ph No.3 x 150), 220(Ph No.1 x 100), 220(Ph No.1 x 150)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 4.5 x 55), A20(A/F 5.0 x 55), A20(A/F 5.5 x 55), A20(A/F 5.5 x 100)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Súng vặn Bulong Kuken 3/4 KW-2000pro-I
Máy mài khuôn Vessel GT-MG25-9CF
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ