Đầu nối loại nhỏ Nitto Kohki MS-20SC-6, MS-20SC-8


Model: Small Cupla 8

Origin: Nhật Bản


  • Dùng cho các thiết bị nhỏ trong môi trường khí nén, nước.
  • Áp suất làm việc: 1.0 MPa.
  • Cấu trúc van đóng 1 chiều.
  • Vật liệu thân Cupla: Đồng mạ Crom; Phần lắp ống: Đồng mạ Niken, Nhựa.
  • Vật liệu gioăng: NBR
  • Trọng lượng nhẹ và nhỏ gọn.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối nhanh ống mềm Chiyoda H4-1M, GTO-61, H4-2M, GTO-62
Đầu nối nhanh ống mềm Chiyoda H4-1M, GTO-61, H4-2M, GTO-62
Đầu nối nhanh khí nén chữ Y Chiyoda FS10-03MY, FS10-03MYW, FS10-04MY, FS10-04MYW, FS12-02MY, FS12-02MYW
Đầu nối nhanh khí nén chữ Y Chiyoda FS10-03MY, FS10-03MYW, FS10-04MY, FS10-04MYW, FS12-02MY, FS12-02MYW
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPC 04G01, GPC 04G02, GPC 04G03
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPC 04G01, GPC 04G02, GPC 04G03
Đầu nối nhanh ống mềm Chiyoda H8-2FU, GT-12U, H8-G2FU,  H8-3FU, GT-11U
Đầu nối nhanh ống mềm Chiyoda H8-2FU, GT-12U, H8-G2FU, H8-3FU, GT-11U
Van tiết lưu Sang-A NSS 12-02, NSS 12-03, NSS 12-04
Van tiết lưu Sang-A NSS 12-02, NSS 12-03, NSS 12-04
Van tiết lưu Chiyoda C6-M5SCH-O, C6-M5SCH-I, C6-01SCH-O, C6-01SCH-I, C6-02SCH-O, C6-02SCH-I
Van tiết lưu Chiyoda C6-M5SCH-O, C6-M5SCH-I, C6-01SCH-O, C6-01SCH-I, C6-02SCH-O, C6-02SCH-I
Ống dẫn khí nén Chiyoda TPS-10-5, TPS-10-10, TPS-10-15, TPS-10-20, TPS-10-25, TPS-10-30
Ống dẫn khí nén Chiyoda TPS-10-5, TPS-10-10, TPS-10-15, TPS-10-20, TPS-10-25, TPS-10-30
telteltel