Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki LD-16TSF, LD-20TSF, LD-24TSF, LD-32TSF


Model: Lever Lock Cupla Metal Body 8

Origin: Nhật Bản


  • Được sử dụng cho hệ thống làm mát tuần hoàn của máy đúc nhôm.
  • Áp suất làm việc: 0.7 - 1.8 MPa và 0.2 - 0.5 (Made to order)
  • Cấu trúc van thông thẳng.
  • Vật liệu thân: Hợp kim nhôm, Hợp kim đồng, Thép không gỉ
  • Ứng dụng: Dẫn khí, nước, dầu thủy lực, hơi, bột.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPH 04G01(2), GPH 04G02(2), GPH 04G03(2)
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPH 04G01(2), GPH 04G02(2), GPH 04G03(2)
Đầu nối dải áp suất thấp bằng nhựa Nitto kohki LF-6TPM, LF-8TPM, LF-12TPM, LF-16TPM, LF-24TPM
Đầu nối dải áp suất thấp bằng nhựa Nitto kohki LF-6TPM, LF-8TPM, LF-12TPM, LF-16TPM, LF-24TPM
Đầu nối nhanh khí nén chữ T Chiyoda F12-03MT, F12-03MTW, F12-04MT, F12-04MTW
Đầu nối nhanh khí nén chữ T Chiyoda F12-03MT, F12-03MTW, F12-04MT, F12-04MTW
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda F6-03ML , F6-03MLW, F8-01ML, F8-01MLW, F8-02ML, F8-02MLW
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda F6-03ML , F6-03MLW, F8-01ML, F8-01MLW, F8-02ML, F8-02MLW
Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki LA-16TPF, LA-20TPF, LA-24TPF, LA-32TPF
Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki LA-16TPF, LA-20TPF, LA-24TPF, LA-32TPF
Đầu nối nhanh chữ T Chiyoda RKT-6-01, RKT-6-02, RKT-6-03
Đầu nối nhanh chữ T Chiyoda RKT-6-01, RKT-6-02, RKT-6-03
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPCJ 08G01, GPCJ 08G02, GPCJ 08G03
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPCJ 08G01, GPCJ 08G02, GPCJ 08G03
telteltel