Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki LC-6TSH, LC-8TSH, LC-10TSH, LC-12TSH


Model: Lever Lock Cupla Metal Body 3

Origin: Nhật Bản


  • Được sử dụng cho hệ thống làm mát tuần hoàn của máy đúc nhôm.
  • Áp suất làm việc: 0.7 - 1.8 MPa và 0.2 - 0.5 (Made to order)
  • Cấu trúc van thông thẳng.
  • Vật liệu thân: Hợp kim nhôm, Hợp kim đồng, Thép không gỉ
  • Ứng dụng: Dẫn khí, nước, dầu thủy lực, hơi, bột.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đai xiết ống mềm bằng Inox Toyox SB-90, SB-100, SB-110, SB-120
Đai xiết ống mềm bằng Inox Toyox SB-90, SB-100, SB-110, SB-120
Đầu nối Toyox Kamlok 633-E dành cho đường ống nhà máy (đầu đực)
Đầu nối Toyox Kamlok 633-E dành cho đường ống nhà máy (đầu đực)
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPL 10G01(L), GPL 10G02(L), GPL 10G03(L), GPL 10G04(L)
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPL 10G01(L), GPL 10G02(L), GPL 10G03(L), GPL 10G04(L)
Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki L-16SD, L-20SD, L-24SD, L-32SD
Đầu nối dải áp suất thấp Nitto kohki L-16SD, L-20SD, L-24SD, L-32SD
Đầu nối ống dẫn khí nén Nitto kohki 65SNRG, 85SNRG
Đầu nối ống dẫn khí nén Nitto kohki 65SNRG, 85SNRG
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPUC 10, GPUC 12, GPUC 14, GPUC 16
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPUC 10, GPUC 12, GPUC 14, GPUC 16
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPL 06G01(L), GPL 06G02(L), GPL 06G03(L), GPL 06G04(L)
Đầu nối nhanh khí nén chữ L Sang A GPL 06G01(L), GPL 06G02(L), GPL 06G03(L), GPL 06G04(L)
telteltel