Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Bộ điều khiển nhiệt độ Benchtop DTC
Tô vít đóng tự xoay Vessel 980(Ph No.2 x 100), 980(Ph No.2 x 150), 980(Ph No.3 x 150)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Máy đột lỗ thủy lực hai chế độ Nitto Kohki HS11-1624
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 100), N(T8 x 100), N(T10 x 75), N(T10 x 100)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY25, GT-NY25R, GT-NY25-6, GT-NY25R-6