Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 12 x 100), A20(A/F 13 x 60), A20(A/F 17 x 60), A20(A/F 15 x 60), A20(A/F 14 x 60), A20(A/F 13 x 100)
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AC141065, AC142065, AC142110, AC142150, AC142200
Bộ tô vít chính xác đầu khẩu 6 chi tiết Vessel TD-57
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10, GT-NY10R, GT-NY10-4, GT-NY10R-4
Tô vít 2 cạnh cán tròn Vessel 220(Slotted 8 x 150), 220(Slotted 6 x 300), 220(Slotted 5.5 x 100), 220(Slotted 5.5 x 150)
Tô vít 2 cạnh tay cầm siêu êm Vessel 700(Slotted 8 x 150), 700(Slotted 6 x 150), 700(Slotted 6 x 100), 700(Slotted 5.5 x 75)