Ống dẫn thực phẩm Toyox Toyosilicone-P TSIP


Model: TSIP

Origin: Nhật Bản


  • Có khả năng chịu nhiệt/chịu lạnh vượt trội (-30)°C đến 100°C.
  • Chống gãy gập và chống xẹp ống.
  • Dùng cho áp suất dương và áp suất âm.

Other products "Ống dẫn và đầu nối"

(1168)
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda F16-03M,F16-03MW, F16-04M,F16-04MW
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda F16-03M,F16-03MW, F16-04M,F16-04MW
Giảm thanh nhựa SangA
Giảm thanh nhựa SangA
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda FS6-M5M, FS6-M5MW, FS6-01M, FS6-01MW, FS6-02M, FS6-02MW
Đầu nối nhanh khí nén Chiyoda FS6-M5M, FS6-M5MW, FS6-01M, FS6-01MW, FS6-02M, FS6-02MW
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPAF 1002, GPAF 1003, GPAF 1004
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPAF 1002, GPAF 1003, GPAF 1004
Đầu nối khí nén chữ T Sang-A GPT 1001, GPT 1002, GPT 1003, GPT 1004
Đầu nối khí nén chữ T Sang-A GPT 1001, GPT 1002, GPT 1003, GPT 1004
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPL45 08G01, GPL45 08G02, GPL45 08G03, GPL45 08G04
Đầu nối nhanh khí nén Sang A GPL45 08G01, GPL45 08G02, GPL45 08G03, GPL45 08G04
Ống mềm đa năng Chiyoda Slitted Straight Tube STE
Ống mềm đa năng Chiyoda Slitted Straight Tube STE
telteltel