Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75
Máy chà nhám Kuken KOS-42
Tay vặn cóc mũi vít Vessel TD-79
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Tô vít đóng cán gỗ thân dài Vessel 350(Ph No.2 x 300), 350(Ph No.2 x 200), 350(Ph No.2 x 250), 350(Slotted 6 x 300), 350(Slotted 6 x 200)
Tô vít nạy đinh vít Vessel 970(CR x 120)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)